中文 Trung Quốc
火控
火控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát hỏa lực (tác xạ)
火控 火控 phát âm tiếng Việt:
[huo3 kong4]
Giải thích tiếng Anh
fire control (gunnery)
火斑鳩 火斑鸠
火星 火星
火星 火星
火星快車 火星快车
火星撞地球 火星撞地球
火星文 火星文