中文 Trung Quốc
火星人
火星人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Hỏa
火星人 火星人 phát âm tiếng Việt:
[Huo3 xing1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Martian
火星快車 火星快车
火星撞地球 火星撞地球
火星文 火星文
火曜日 火曜日
火柱 火柱
火柴 火柴