中文 Trung Quốc
火星
火星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Hỏa (hành tinh)
tia lửa
火星 火星 phát âm tiếng Việt:
[huo3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
spark
火星人 火星人
火星快車 火星快车
火星撞地球 火星撞地球
火暴 火暴
火曜日 火曜日
火柱 火柱