中文 Trung Quốc
火斑鳩
火斑鸠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chim bồ câu màu đỏ rùa (loài chim Trung Quốc) (Streptopelia tranquebarica)
火斑鳩 火斑鸠 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ban1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) red turtle dove (Streptopelia tranquebarica)
火星 火星
火星 火星
火星人 火星人
火星撞地球 火星撞地球
火星文 火星文
火暴 火暴