中文 Trung Quốc
火兒
火儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lửa
giận dữ
tức giận
火兒 火儿 phát âm tiếng Việt:
[huo3 r5]
Giải thích tiếng Anh
fire
fury
angry
火冒三丈 火冒三丈
火冠雀 火冠雀
火刑 火刑
火力發電廠 火力发电厂
火勢 火势
火化 火化