中文 Trung Quốc
火力發電廠
火力发电厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn nhà máy điện (tức là đốt bằng than, dầu hoặc khí)
火力發電廠 火力发电厂 phát âm tiếng Việt:
[huo3 li4 fa1 dian4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
fired power plant (i.e. fired by coal, oil or gas)
火勢 火势
火化 火化
火器 火器
火坑 火坑
火堆 火堆
火場 火场