中文 Trung Quốc
火刑
火刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện bởi lửa
đốt cháy thiêu
火刑 火刑 phát âm tiếng Việt:
[huo3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
execution by fire
burning at the stake
火力 火力
火力發電廠 火力发电厂
火勢 火势
火器 火器
火地群島 火地群岛
火坑 火坑