中文 Trung Quốc
火冠雀
火冠雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạc má mũ lửa (loài chim Trung Quốc) (Cephalopyrus flammiceps)
火冠雀 火冠雀 phát âm tiếng Việt:
[huo3 guan1 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) fire-capped tit (Cephalopyrus flammiceps)
火刑 火刑
火力 火力
火力發電廠 火力发电厂
火化 火化
火器 火器
火地群島 火地群岛