中文 Trung Quốc
火冒三丈
火冒三丈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được sự tức giận
火冒三丈 火冒三丈 phát âm tiếng Việt:
[huo3 mao4 san1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to get really angry
火冠雀 火冠雀
火刑 火刑
火力 火力
火勢 火势
火化 火化
火器 火器