中文 Trung Quốc
  • 火冒三丈 繁體中文 tranditional chinese火冒三丈
  • 火冒三丈 简体中文 tranditional chinese火冒三丈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được sự tức giận
火冒三丈 火冒三丈 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 mao4 san1 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to get really angry