中文 Trung Quốc
火勢
火势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cường độ của một đám cháy
sôi động
hưng thịnh
火勢 火势 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
intensity of a fire
lively
flourishing
火化 火化
火器 火器
火地群島 火地群岛
火堆 火堆
火場 火场
火場留守分隊 火场留守分队