中文 Trung Quốc
清涼油
清凉油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng thuốc mỡ
Balm
清涼油 清凉油 phát âm tiếng Việt:
[qing1 liang2 you2]
Giải thích tiếng Anh
soothing ointment
balm
清淡 清淡
清淨 清净
清湯 清汤
清滌 清涤
清潔 清洁
清潔劑 清洁剂