中文 Trung Quốc
清湯
清汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canh
rõ ràng súp
consommé
清湯 清汤 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tang1]
Giải thích tiếng Anh
broth
clear soup
consommé
清湯寡水 清汤寡水
清滌 清涤
清潔 清洁
清潔器 清洁器
清潔工 清洁工
清潔袋 清洁袋