中文 Trung Quốc
清潔劑
清洁剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất tẩy rửa
giải pháp làm sạch
清潔劑 清洁剂 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jie2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
detergent
cleaning solution
清潔器 清洁器
清潔工 清洁工
清潔袋 清洁袋
清澈 清澈
清澈見底 清澈见底
清澗 清涧