中文 Trung Quốc
清滌
清涤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa sạch
để rửa
để làm sạch
để tẩy
để chải
清滌 清涤 phát âm tiếng Việt:
[qing1 di2]
Giải thích tiếng Anh
to rinse
to wash
to clean
to purge
to comb out
清潔 清洁
清潔劑 清洁剂
清潔器 清洁器
清潔袋 清洁袋
清澄 清澄
清澈 清澈