中文 Trung Quốc- 清淡
- 清淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ánh sáng (của thực phẩm, không nhờn hoặc hương vị mạnh mẽ)
- insipid
- slack (bán hàng)
清淡 清淡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- light (of food, not greasy or strongly flavored)
- insipid
- slack (sales)