中文 Trung Quốc
  • 清淡 繁體中文 tranditional chinese清淡
  • 清淡 简体中文 tranditional chinese清淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng (của thực phẩm, không nhờn hoặc hương vị mạnh mẽ)
  • insipid
  • slack (bán hàng)
清淡 清淡 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • light (of food, not greasy or strongly flavored)
  • insipid
  • slack (sales)