中文 Trung Quốc
清淨
清净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình
yên tĩnh
yên tĩnh
tinh khiết của thuật ảo ảnh (Phật giáo)
清淨 清净 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
peaceful
quiet
tranquil
purified of defiling illusion (Buddhism)
清湯 清汤
清湯寡水 清汤寡水
清滌 清涤
清潔劑 清洁剂
清潔器 清洁器
清潔工 清洁工