中文 Trung Quốc
清涼
清凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát mẻ
làm mới
清涼 清凉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
cool
refreshing
清涼油 清凉油
清淡 清淡
清淨 清净
清湯寡水 清汤寡水
清滌 清涤
清潔 清洁