中文 Trung Quốc
清湯寡水
清汤寡水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vé khiêm tốn
(hình) insipid
không màu
清湯寡水 清汤寡水 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tang1 gua3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
meager fare
(fig.) insipid
colorless
清滌 清涤
清潔 清洁
清潔劑 清洁剂
清潔工 清洁工
清潔袋 清洁袋
清澄 清澄