中文 Trung Quốc
清浦
清浦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh phố huyện Hoài An thành phố 淮安市 [Huai2 an1 shi4], Jiangsu
清浦 清浦 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 pu3]
Giải thích tiếng Anh
Qingpu district of Huai'an city 淮安市[Huai2 an1 shi4], Jiangsu
清浦區 清浦区
清涼 清凉
清涼油 清凉油
清淨 清净
清湯 清汤
清湯寡水 清汤寡水