中文 Trung Quốc
瀕於
濒于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
tiếp cận (sụp đổ)
瀕於 濒于 phát âm tiếng Việt:
[bin1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
near to
approaching (collapse)
瀕死 濒死
瀕河 濒河
瀕海 濒海
瀕臨 濒临
瀕近 濒近
瀘 泸