中文 Trung Quốc
瀕河
濒河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giáp với một con sông
ở trên bờ sông
瀕河 濒河 phát âm tiếng Việt:
[bin1 he2]
Giải thích tiếng Anh
bordering a river
riparian
瀕海 濒海
瀕滅 濒灭
瀕臨 濒临
瀘 泸
瀘定 泸定
瀘定橋 泸定桥