中文 Trung Quốc
瀕海
濒海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ven biển
giáp biển
瀕海 濒海 phát âm tiếng Việt:
[bin1 hai3]
Giải thích tiếng Anh
coastal
bordering the sea
瀕滅 濒灭
瀕臨 濒临
瀕近 濒近
瀘定 泸定
瀘定橋 泸定桥
瀘定縣 泸定县