中文 Trung Quốc
瀕臨
濒临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên bờ vực của
gần
瀕臨 濒临 phát âm tiếng Việt:
[bin1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
on the verge of
close to
瀕近 濒近
瀘 泸
瀘定 泸定
瀘定縣 泸定县
瀘州 泸州
瀘州市 泸州市