中文 Trung Quốc
瀘
泸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ của một con sông ở Jiangxi
tên địa danh
瀘 泸 phát âm tiếng Việt:
[lu2]
Giải thích tiếng Anh
old name of a river in Jiangxi
place name
瀘定 泸定
瀘定橋 泸定桥
瀘定縣 泸定县
瀘州市 泸州市
瀘水 泸水
瀘水縣 泸水县