中文 Trung Quốc
瀕近
濒近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên bờ vực
瀕近 濒近 phát âm tiếng Việt:
[bin1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
on the brink
瀘 泸
瀘定 泸定
瀘定橋 泸定桥
瀘州 泸州
瀘州市 泸州市
瀘水 泸水