中文 Trung Quốc
瀕危
濒危
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(loài)
nguy
cực kỳ bệnh
瀕危 濒危 phát âm tiếng Việt:
[bin1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
endangered (species)
in imminent danger
critically ill
瀕危物種 濒危物种
瀕危野生動植物種國際貿易公約 濒危野生动植物种国际贸易公约
瀕於 濒于
瀕河 濒河
瀕海 濒海
瀕滅 濒灭