中文 Trung Quốc
瀕滅
濒灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên bờ vực tuyệt chủng
瀕滅 濒灭 phát âm tiếng Việt:
[bin1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
on the brink of extinction
瀕臨 濒临
瀕近 濒近
瀘 泸
瀘定橋 泸定桥
瀘定縣 泸定县
瀘州 泸州