中文 Trung Quốc
瀕危物種
濒危物种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài nguy cấp
瀕危物種 濒危物种 phát âm tiếng Việt:
[bin1 wei1 wu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
endangered species
瀕危野生動植物種國際貿易公約 濒危野生动植物种国际贸易公约
瀕於 濒于
瀕死 濒死
瀕海 濒海
瀕滅 濒灭
瀕臨 濒临