中文 Trung Quốc
濱田靖一
滨田靖一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yasukazu HAMADA (1955-), tiếng Nhật phòng thủ trưởng từ năm 2008
濱田靖一 滨田靖一 phát âm tiếng Việt:
[Bin1 tian2 Jing4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
HAMADA Yasukazu (1955-), Japanese defense minister from 2008
濲 濲
濶 阔
濺 溅
濺灑 溅洒
濺開 溅开
濼 泺