中文 Trung Quốc
濺開
溅开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giật gân
濺開 溅开 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
splash
濼 泺
濾 滤
濾出 滤出
濾塵器 滤尘器
濾壓壺 滤压壶
濾毒通風裝置 滤毒通风装置