中文 Trung Quốc
濺
溅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giật gân
濺 溅 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
to splash
濺射 溅射
濺灑 溅洒
濺開 溅开
濾 滤
濾出 滤出
濾器 滤器