中文 Trung Quốc
濲
濲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một con sông ở Hunan
濲 濲 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
name of a river in Hunan
濶 阔
濺 溅
濺射 溅射
濺開 溅开
濼 泺
濾 滤