中文 Trung Quốc
濼
泺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
濼 泺 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
濾 滤
濾出 滤出
濾器 滤器
濾壓壺 滤压壶
濾毒通風裝置 滤毒通风装置
濾泡 滤泡