中文 Trung Quốc
濺灑
溅洒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
để splatter
để giật gân
濺灑 溅洒 phát âm tiếng Việt:
[jian4 sa3]
Giải thích tiếng Anh
to spill
to splatter
to splash
濺開 溅开
濼 泺
濾 滤
濾器 滤器
濾塵器 滤尘器
濾壓壺 滤压壶