中文 Trung Quốc
濫情
滥情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay thay đổi trong tình yêu
sentimentality
濫情 滥情 phát âm tiếng Việt:
[lan4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
fickle in love
sentimentality
濫權 滥权
濫殺 滥杀
濫殺無辜 滥杀无辜
濫用 滥用
濫用權力 滥用权力
濫用職權 滥用职权