中文 Trung Quốc
濡
濡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dilatory
để làm ẩm
濡 濡 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
dilatory
to moisten
濡染 濡染
濡毫 濡毫
濡沫涸轍 濡沫涸辙
濤 涛
濩 濩
濫 滥