中文 Trung Quốc
濠江區
濠江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hào huyện Sán đầu thành phố 汕头市, Guangdong
濠江區 濠江区 phát âm tiếng Việt:
[Hao2 jiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Haojiang district of Shantou city 汕头市, Guangdong
濡 濡
濡染 濡染
濡毫 濡毫
濡濕 濡湿
濤 涛
濩 濩