中文 Trung Quốc
  • 濠江區 繁體中文 tranditional chinese濠江區
  • 濠江区 简体中文 tranditional chinese濠江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hào huyện Sán đầu thành phố 汕头市, Guangdong
濠江區 濠江区 phát âm tiếng Việt:
  • [Hao2 jiang1 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Haojiang district of Shantou city 汕头市, Guangdong