中文 Trung Quốc
濠
濠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh
濠 濠 phát âm tiếng Việt:
[hao2]
Giải thích tiếng Anh
trench
濠江 濠江
濠江區 濠江区
濡 濡
濡毫 濡毫
濡沫涸轍 濡沫涸辙
濡濕 濡湿