中文 Trung Quốc
濍
濍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của nước
濍 濍 phát âm tiếng Việt:
[song1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of water
濔 濔
濕 湿
濕吻 湿吻
濕婆 湿婆
濕巾 湿巾
濕度 湿度