中文 Trung Quốc
  • 濍 繁體中文 tranditional chinese
  • 濍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của nước
濍 濍 phát âm tiếng Việt:
  • [song1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of water