中文 Trung Quốc
濔
濔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều
nhiều
濔 濔 phát âm tiếng Việt:
[mi3]
Giải thích tiếng Anh
many
numerous
濕 湿
濕吻 湿吻
濕地 湿地
濕巾 湿巾
濕度 湿度
濕氣 湿气