中文 Trung Quốc
濕巾
湿巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ướt lau
towelette
濕巾 湿巾 phát âm tiếng Việt:
[shi1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
wet wipe
towelette
濕度 湿度
濕氣 湿气
濕淥淥 湿渌渌
濕漉漉 湿漉漉
濕潤 湿润
濕潤劑 湿润剂