中文 Trung Quốc
  • 濕 繁體中文 tranditional chinese
  • 湿 简体中文 tranditional chinese湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ẩm
  • ướt
濕 湿 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • moist
  • wet