中文 Trung Quốc
  • 濕婆 繁體中文 tranditional chinese濕婆
  • 湿婆 简体中文 tranditional chinese湿婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shiva (vị thần Hindu)
濕婆 湿婆 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 po2]

Giải thích tiếng Anh
  • Shiva (Hindu deity)