中文 Trung Quốc
濕婆
湿婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shiva (vị thần Hindu)
濕婆 湿婆 phát âm tiếng Việt:
[shi1 po2]
Giải thích tiếng Anh
Shiva (Hindu deity)
濕巾 湿巾
濕度 湿度
濕氣 湿气
濕溫 湿温
濕漉漉 湿漉漉
濕潤 湿润