中文 Trung Quốc
濕吻
湿吻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pháp nụ hôn
濕吻 湿吻 phát âm tiếng Việt:
[shi1 wen3]
Giải thích tiếng Anh
french kiss
濕地 湿地
濕婆 湿婆
濕巾 湿巾
濕氣 湿气
濕淥淥 湿渌渌
濕溫 湿温