中文 Trung Quốc
濃眉大眼
浓眉大眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mày dày và đôi mắt to
濃眉大眼 浓眉大眼 phát âm tiếng Việt:
[nong2 mei2 da4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
thick eyebrows and big eyes
濃稠 浓稠
濃縮 浓缩
濃縮機 浓缩机
濃艷 浓艳
濃郁 浓郁
濃重 浓重