中文 Trung Quốc- 濃重
- 浓重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dày đặc
- dày
- mạnh mẽ
- giàu (màu sắc)
- nặng (mùi hương)
- sâu (hữu nghị)
- sâu sắc (có hiệu lực)
濃重 浓重 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dense
- thick
- strong
- rich (colors)
- heavy (aroma)
- deep (friendship)
- profound (effect)