中文 Trung Quốc
  • 濃重 繁體中文 tranditional chinese濃重
  • 浓重 简体中文 tranditional chinese浓重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dày đặc
  • dày
  • mạnh mẽ
  • giàu (màu sắc)
  • nặng (mùi hương)
  • sâu (hữu nghị)
  • sâu sắc (có hiệu lực)
濃重 浓重 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • dense
  • thick
  • strong
  • rich (colors)
  • heavy (aroma)
  • deep (friendship)
  • profound (effect)