中文 Trung Quốc
濃艷
浓艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của màu sắc) rực rơ
phong phú
濃艷 浓艳 phát âm tiếng Việt:
[nong2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(of colors) garish
rich
濃郁 浓郁
濃重 浓重
濃集 浓集
濃霧 浓雾
濃香 浓香
濆 濆