中文 Trung Quốc
濃密
浓密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dày
âm u
濃密 浓密 phát âm tiếng Việt:
[nong2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
thick
murky
濃度 浓度
濃淡 浓淡
濃湯 浓汤
濃煙 浓烟
濃眉大眼 浓眉大眼
濃稠 浓稠