中文 Trung Quốc
激起
激起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khơi dậy
để gợi
gây ra
để khuấy lên
激起 激起 phát âm tiếng Việt:
[ji1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to arouse
to evoke
to cause
to stir up
激越 激越
激進 激进
激進主義 激进主义
激進化 激进化
激進武裝 激进武装
激進武裝份子 激进武装分子