中文 Trung Quốc
  • 激起 繁體中文 tranditional chinese激起
  • 激起 简体中文 tranditional chinese激起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khơi dậy
  • để gợi
  • gây ra
  • để khuấy lên
激起 激起 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to arouse
  • to evoke
  • to cause
  • to stir up