中文 Trung Quốc
澆水
浇水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nước (nhà máy vv)
澆水 浇水 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to water (plants etc)
澆注 浇注
澆灌 浇灌
澆花 浇花
澇 涝
澈 澈
澈底 澈底